Có 1 kết quả:
平方英尺 píng fāng yīng chǐ ㄆㄧㄥˊ ㄈㄤ ㄧㄥ ㄔˇ
píng fāng yīng chǐ ㄆㄧㄥˊ ㄈㄤ ㄧㄥ ㄔˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
square foot (unit of area equal to 0.093 m²)
Bình luận 0
píng fāng yīng chǐ ㄆㄧㄥˊ ㄈㄤ ㄧㄥ ㄔˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0